Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trạng mạo"
trạng thái
tình trạng
tình huống
địa vị
thân phận
thân thế
tư cách
hình dạng
tình hình
bối cảnh
ngữ cảnh
vị trí
chức vụ
vai trò
cảnh ngộ
thực trạng
diện mạo
hình thức
cảnh trạng
tình cảnh