Từ đồng nghĩa với "trạng mạo"

trạng thái tình trạng tình huống địa vị
thân phận thân thế tư cách hình dạng
tình hình bối cảnh ngữ cảnh vị trí
chức vụ vai trò cảnh ngộ thực trạng
diện mạo hình thức cảnh trạng tình cảnh