Từ đồng nghĩa với "trạng ngữ"

trạng từ thành phần phụ cụm từ chỉ thời gian cụm từ chỉ địa điểm
cụm từ chỉ nguyên nhân cụm từ chỉ mục đích cụm từ chỉ phương tiện cụm từ bổ nghĩa
cụm từ chỉ tình huống cụm từ chỉ trạng thái cụm từ chỉ hành động cụm từ chỉ điều kiện
cụm từ chỉ cách thức cụm từ chỉ kết quả cụm từ chỉ đối tượng cụm từ chỉ sự việc
cụm từ chỉ thời điểm cụm từ chỉ khoảng thời gian cụm từ chỉ không gian cụm từ chỉ lý do