Từ đồng nghĩa với "trạng thái"

tình trạng tình huống vị trí địa vị
thân thế hình dạng tư cách xếp hạng
thân phận thiết lập tính khả dụng trạng thái tâm lý
trạng thái vật lý trạng thái cảm xúc trạng thái xã hội trạng thái sức khỏe
trạng thái hoạt động trạng thái tĩnh trạng thái động trạng thái nguyên liệu