Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trạt ở"
trạt vôi
vôi
vôi bẩn
sạn
sỏi
đáy hố
gạch
nguyên liệu
vật liệu xây dựng
trộn
pha trộn
đất sét
cát
xi măng
bê tông
hỗn hợp
chất liệu
công trình
xây dựng
sản xuất