Từ đồng nghĩa với "trạy"

cắm trại chỗ cắm trại khu cắm trại nơi cắm trại
lán trại hạ trại đóng trại doanh trại
chỗ đóng trại chỗ đóng quân trại lửa trại
trại giam trại hè trại tị nạn trại trẻ mồ côi
trại nghiên cứu trại huấn luyện trại quân sự trại sinh viên