Từ đồng nghĩa với "trả bữa"

trả tiền bữa ăn tiền ăn tiền boa trả tiền
thanh toán bữa ăn chi trả bữa ăn trả chi phí ăn uống trả tiền ăn
trả tiền cho bữa ăn trả tiền cho bữa thanh toán tiền ăn trả bữa ăn
trả bữa tiệc trả tiền cho bữa tiệc trả tiền cho bữa ăn trả tiền cho bữa ăn ngoài
trả tiền cho bữa ăn chung trả tiền cho bữa ăn gia đình trả tiền cho bữa ăn nhóm trả tiền cho bữa ăn bạn bè
trả tiền cho bữa ăn xã hội