Từ đồng nghĩa với "trả lãi"

trả lãi suất trả tiền lãi trả lãi vay trả lãi ngân hàng
trả lãi suất vay trả lãi cho vay trả lãi suất tín dụng trả lãi suất vay
trả lãi cho khoản vay trả lãi cho ngân hàng trả lãi cho người cho vay trả lãi suất đầu tư
trả lãi suất tiết kiệm trả lãi suất thương mại trả lãi suất hợp đồng trả lãi suất tài chính
trả lãi suất vay tiêu dùng trả lãi suất vay mua nhà trả lãi suất vay tiêu dùng trả lãi suất vay kinh doanh