Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trải đời"
già dặn
có kinh nghiệm
thâm niên
lão luyện
dày dạn
từng trải
sành sỏi
thực tế
khôn ngoan
tinh tế
đã trải qua
đã sống
đã từng
có hiểu biết
có trải nghiệm
điềm đạm
từng trải qua
thấu hiểu
suy ngẫm
suy tư