Từ đồng nghĩa với "trấn ba đình"

trấn bảo vệ giữ gìn canh gác
đề phòng phòng thủ bảo hộ đề xuất
kiểm soát ngăn chặn đối phó chống lại
phòng ngừa bảo đảm cảnh giác thận trọng
đề phòng tránh né khống chế giám sát