Từ đồng nghĩa với "trấn biên"

thị trấn thành phố biên giới thành phố đôi địa phương
giới hạn thành phố trung tâm biên giới khu vực biên giới thành phố cửa khẩu
trấn biên giới khu dân cư biên giới thị xã biên giới điểm dừng chân
khu vực tiếp giáp khu vực giáp ranh thành phố tiếp giáp trạm kiểm soát
địa điểm biên giới khu vực hành chính khu vực thương mại biên giới thành phố lân cận