Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trấn giữ"
gác
canh phòng
bảo vệ
trông nom
quản lý
giữ
giữ gìn
giam giữ
tiếp tục
cất giữ
nuôi
bảo quản
lưu
chăm sóc
để dành
pháo đài
nhà giam
giấu
kiểm soát
thực hiện