Từ đồng nghĩa với "trấn nhậm"

trông coi quản lý đảm nhiệm giữ gìn
canh giữ bảo vệ đứng đầu chỉ huy
lãnh đạo phụ trách giám sát điều hành
thống trị kiểm soát chăm sóc phục vụ
hướng dẫn điều phối thực thi thực hiện