Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trấn nhậm"
trông coi
quản lý
đảm nhiệm
giữ gìn
canh giữ
bảo vệ
đứng đầu
chỉ huy
lãnh đạo
phụ trách
giám sát
điều hành
thống trị
kiểm soát
chăm sóc
phục vụ
hướng dẫn
điều phối
thực thi
thực hiện