Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trấn phong"
phong thủy
khí công
trấn yểm
trấn an
bảo vệ
hộ mệnh
cát tường
bình an
thịnh vượng
tâm linh
huyền bí
tĩnh tâm
cân bằng
hòa hợp
thanh tịnh
điềm lành
may mắn
tài lộc
phúc lộc
bảo hộ