Từ đồng nghĩa với "trấn phục"

chinh phục trấn áp kiềm chế chế ngự
khuất phục nô dịch nén kìm nén
đè bẹp ức chế khống chế khắc phục
đè nén bình định dẹp yên bắt phục
chế tài kiểm soát thống trị đàn áp