Từ đồng nghĩa với "trấn thủl"

trấn giữ trông coi canh gác bảo vệ
giữ gìn đề phòng phòng thủ kiểm soát
quản lý đảm bảo an ninh trông nom giám sát
bảo đảm thủ lĩnh thủ vệ đội trưởng
chỉ huy trưởng trạm trưởng ban đại diện