Từ đồng nghĩa với "trấu"

vỏ thóc vỏ gạo vỏ hạt vỏ lúa
vỏ cứng bã thóc bã lúa bã gạo
trấu cứng trấu mềm trấu vụn trấu khô
trấu ướt trấu xay trấu nghiền trấu đun
trấu làm phân trấu làm thức ăn trấu làm chất đốt trấu làm nguyên liệu