Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trấu"
vỏ thóc
vỏ gạo
vỏ hạt
vỏ lúa
vỏ cứng
bã thóc
bã lúa
bã gạo
trấu cứng
trấu mềm
trấu vụn
trấu khô
trấu ướt
trấu xay
trấu nghiền
trấu đun
trấu làm phân
trấu làm thức ăn
trấu làm chất đốt
trấu làm nguyên liệu