Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trấu không"
trầu
trầu không
lá trầu
cây trầu
cây leo
lá hình tim
mùi hăng
trầu cau
trầu bà
trầu tươi
trầu khô
trầu xé
trầu ngâm
trầu ăn
trầu thuốc
trầu bón
trầu nướng
trầu xào
trầu muối
trầu chấm