Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trầm"
sâu sắc
sâu đậm
sâu lắng
thâm trầm
thâm sâu
sâu thẳm
sâu kín
sâu xa
thâm
thắm
đậm
nặng
sẫm
thấp
khó hiểu
bí ẩn
đáy lòng
thâm hiểm
mải mê
miệt mài
chìm đắm vào