Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trầm kha"
mãn tính
kéo dài
nghiêm trọng
trầm trọng
khó chữa
bệnh tật
nặng nề
khó khăn
tồi tệ
thảm khốc
đau đớn
khổ sở
bất hạnh
đáng lo
nguy hiểm
thê thảm
điêu đứng
khốn khổ
bế tắc
tê liệt