Từ đồng nghĩa với "trầm kha"

mãn tính kéo dài nghiêm trọng trầm trọng
khó chữa bệnh tật nặng nề khó khăn
tồi tệ thảm khốc đau đớn khổ sở
bất hạnh đáng lo nguy hiểm thê thảm
điêu đứng khốn khổ bế tắc tê liệt