Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trần bì"
trần bì
vỏ quýt
quýt phơi khô
vỏ trái cây
thuốc đông y
dược liệu
thảo dược
vị thuốc
vỏ cây
vỏ trái
trái cây phơi khô
dược phẩm
thực phẩm chức năng
vị thuốc nam
vị thuốc bắc
thảo mộc
thảo dược truyền thống
vỏ dược liệu
vỏ cây thuốc
vỏ quýt khô