Từ đồng nghĩa với "trần ngập"

tràn ngập ngập tràn tràn đầy đầy ắp
tràn lan tràn ngập tràn bờ tràn ngập
tràn ngập đầy ngập tràn
dồi dào phong phú thừa thãi vô số
mênh mông rộng rãi bạt ngàn vô tận