Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trần ngập"
tràn ngập
ngập tràn
tràn đầy
đầy ắp
tràn lan
tràn ngập
tràn bờ
tràn ngập
tràn ngập
đầy
ngập
tràn
dồi dào
phong phú
thừa thãi
vô số
mênh mông
rộng rãi
bạt ngàn
vô tận