Từ đồng nghĩa với "trần trần"

trần trụi trần trụi không che đậy trần trần trụi trần trần không có gì
trống rỗng hở hang không có gì đơn giản
mộc mạc thô sơ không trang trí không phức tạp
trống trải trống không trần trần không màu sắc trần trần không hình thức
trần trần không có lớp phủ trần trần không có vẻ ngoài trần trần không có chi tiết trần trần không có sự tinh tế