Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trần tục"
trần gian
trần thế
thế gian
thế tục
thuộc thế gian
hướng về thế gian
trần tục
thực tế
thời đại
vật chất
thể chất
tục
giáo dân
tự nhiên
thế gian
tục tĩu
có tính thời lưu
trên thế gian
thế tục
thế giới
cuộc sống