Từ đồng nghĩa với "trầu ngựa"

trâu ngựa kiếp tôi đời nô lệ
cảnh khổ cuộc sống vất vả người làm thuê người lao động
công việc nặng nhọc sống khổ đời sống khổ cực người làm công
người phục vụ người chịu đựng cuộc sống gian khổ kiếp sống khổ sở
người bị áp bức người bị bóc lột cuộc đời khốn khó sống mòn mỏi