Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trầu thuốc"
thuốc trầu
cây cau
trầu không
trầu
thuốc lá
cây thuốc
cây dược liệu
cây ăn trầu
cây trầu
trầu thuốc
cây thuốc lá
cây cỏ
cây xanh
cây thảo dược
cây gia vị
cây lá
cây lương thực
cây thực phẩm
cây nông sản
cây trồng