Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trẩy"
tàu điện
xe điện
đường xe điện
đường xe điện cáp
tàu điện ngầm
xe buýt
xe khách
xe ô tô
xe tải
xe máy
xe đạp
xe lửa
xe điện tử
xe điện tự hành
phương tiện công cộng
phương tiện giao thông
hệ thống giao thông
đường sắt
đường bộ
đường hàng không