Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trẫm"
trẫm
ta
mình
tôi
ta đây
bản thân
tự
ngài
vương
bệ hạ
đức vua
vị vua
chúng thần
chúng tôi
cá nhân
cá nhân tôi
tôn thượng
thần
thần dân
vị tôn