Từ đồng nghĩa với "trậm trầy trậm trật"

trầy trật khó khăn lề mề chậm chạp
lề mề vất vả khổ sở nặng nề
trì trệ kéo dài mất thời gian khó nhọc
gian nan trì hoãn lề mề bất tiện
khó khăn cản trở trễ nải mất công