Từ đồng nghĩa với "trận tiển"

trận địa chiến trường chiến khu chiến tuyến
nơi giao tranh khu vực chiến đấu địa điểm chiến đấu vùng chiến sự
mặt trận trận đánh trận chiến địa bàn
khu vực tác chiến nơi xung đột vùng xung đột trận mạc
trận địa quân sự khu vực quân sự nơi diễn ra chiến sự địa điểm giao tranh