Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trận tuyến"
chiến tuyến
phòng tuyến
đường biên
ranh giới
lực lượng
mặt trận
tổ chức
đội ngũ
hệ thống
căn cứ
chiến trường
đối kháng
kháng chiến
phong trào
liên minh
đấu tranh
chiến dịch
cộng đồng
tập hợp
mục tiêu