Từ đồng nghĩa với "trận vong"

trận tử chiến chết trận tử trận hy sinh
ngã xuống thua tàn sát không tìm được
mất mạng ra đi bại trận thất bại
đổ máu chết chóc tan tác thương vong
mất tích hủy diệt diệt vong không còn