Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trận đồ bát quái"
thế trận
bát quái
cục diện
tình thế
khó khăn
rắc rối
phức tạp
bế tắc
ngõ cụt
mê cung
vòng vây
khúc mắc
trở ngại
tình huống
điểm mù
lối thoát
đường cùng
khó xử
bản đồ
chiến lược