Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trập"
sập
cụp
đóng
tắt
ngắt
chặn
kết thúc
bắt
đóng cửa chớp
lắp cửa chớp
tắt máy
hạ
gập
hạ xuống
khép
bịt
che
đè
dập
giam