Từ đồng nghĩa với "trắc bá"

trắc bách diệp trắc bá diệp trắc bá trắc bách
trắc bách diệp cây trắc bá cây trắc bách
cây cỏ cây xanh cây gỗ cây thuốc
cây cảnh cây bóng mát cây lâu năm cây thân gỗ
cây thân thảo cây dược liệu cây phong thủy cây cảnh quan