Từ đồng nghĩa với "trắc bách diệp"

cây bách xù cây bách hói cây bách đầm lầy thông đỏ
tuyết tùng đỏ tro châu Âu gỗ trầm Mỹ tro thường
tro núi cây bách cây thông cây tùng
cây bách tán cây bách tán lá nhỏ cây bách tán lá lớn cây bách tán Nhật Bản
cây bách tán Trung Quốc cây bách tán châu Âu cây bách tán Mỹ cây bách tán đầm lầy
cây bách tán rừng