Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trắc diện"
mặt bên
bên hông
bên trái
bên phải
mặt phụ
mặt trái
mặt sau
mặt khuất
mặt cạnh
mặt ngoài
mặt lưng
mặt chéo
mặt nghiêng
mặt không chính
mặt phụ trợ
mặt không chính diện
mặt không đối diện
mặt không thẳng
mặt không trực diện
mặt không chính xác