Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trắc dĩ"
giai thoại
câu chuyện
những điều đáng nhớ
kỷ niệm
hồi ức
truyền thuyết
tích xưa
huyền thoại
sự kiện
tâm tình
ký sự
tường thuật
diễn biến
chuyện xưa
khoảnh khắc
dấu ấn
tâm sự
những mảnh ghép
kho tàng
di sản