khảo sát | thí nghiệm | đo lường | kiểm tra |
thẩm định | đánh giá | thí nghiệm khoa học | trắc thủ |
trắc địa | trắc nghiệm kiến thức | trắc nghiệm tâm lý | trắc nghiệm năng lực |
trắc nghiệm IQ | trắc nghiệm kỹ năng | trắc nghiệm giáo dục | trắc nghiệm định tính |
trắc nghiệm định lượng | trắc nghiệm trực tuyến | trắc nghiệm trắc nghiệm | trắc nghiệm thực hành |