Từ đồng nghĩa với "trắc thủ"

trắc thủ người đo đạc người định vị kỹ sư đo đạc
nhà khảo sát nhà địa chất nhà nghiên cứu người sử dụng thiết bị
người vận hành thiết bị người điều khiển người quan trắc người theo dõi
người giám sát người phân tích người thu thập dữ liệu người đo lường
người kiểm tra người thí nghiệm người khảo sát người nghiên cứu