Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trắm quyết"
thí án
hành quyết
chém
giết
xử án
xử lý
trảm
thực thi án tử
thực hiện án
xử phạt
đầu rơi
tử hình
án tử
hình phạt
xử lý hình sự
hình án
thí mạng
giết người
trừng phạt
hình phạt tử hình