Từ đồng nghĩa với "trắng dã"

bạch tạng da trắng hoang dã bệnh bạch tạng mắt trắng
mắt lợn luộc mắt trợn mắt dã mắt quái
mắt kỳ dị mắt lạ mắt hung dữ mắt đáng sợ
mắt trắng bệch mắt trắng xóa mắt trắng nhợt mắt trắng toát
mắt trắng bạch mắt trắng như sữa mắt trắng như tuyết mắt trắng như ngọc