Từ đồng nghĩa với "trắng mật"

tuần trăng mật ngày hạnh phúc thời kỳ yêu đương khoảng thời gian ngọt ngào
thời gian lãng mạn ngày vui thời gian bên nhau khoảnh khắc đáng nhớ
thời gian hạnh phúc ngày lễ cưới thời gian đầm ấm khoảng thời gian tuyệt vời
thời gian yêu thương ngày kỷ niệm thời gian vui vẻ khoảng thời gian ấm áp
thời gian ngọt ngào thời gian thư giãn thời gian riêng tư khoảng thời gian thân mật