Từ đồng nghĩa với "trắng nhởn"

trắng trắng muốt trắng toát trắng sáng
trắng tinh trắng bóng trắng ngà trắng sứ
trắng phau trắng bệch trắng nhờ trắng đục
trắng nhợt trắng nhạt trắng xóa trắng bợt
trắng nhợt nhạt trắng lợt trắng nhờ nhờ trắng mờ