Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trắng tay"
trắng tay
tay không
về tay không
phá sản
nghèo khó
nghèo túng
trống rỗng
không còn gì
mất hết
khánh kiệt
cạn kiệt
không có tài sản
không có tiền
bần cùng
tán gia bại sản
thất bại
không có gì
trắng bệ
trắng vốn
trắng tay trắng chân