Từ đồng nghĩa với "trắng tay"

trắng tay tay không về tay không phá sản
nghèo khó nghèo túng trống rỗng không còn gì
mất hết khánh kiệt cạn kiệt không có tài sản
không có tiền bần cùng tán gia bại sản thất bại
không có gì trắng bệ trắng vốn trắng tay trắng chân