Từ đồng nghĩa với "trắng trơn"

trống rỗng không có gì trống không vắng vẻ
trống trải trống không gian trống trải trống không khí
trống không vật chất trống không tâm hồn trống không nội tâm trống không ý nghĩa
trống không cảm xúc trống không hiện thực trống không sự sống trống không tồn tại
trống không thực thể trống không giá trị trống không nội dung trống không hình thức