Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trắng trảo"
trắng trẻo
trắng
xinh xắn
đẹp
mịn màng
thanh tú
tươi tắn
khôi ngô
nét thanh tú
dễ thương
ngọc ngà
mảnh mai
thanh nhã
điệu đà
tuyệt mỹ
điển trai
hài hòa
trong sáng
tươi đẹp
ngây thơ