Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trắng trợn"
trắng trợn
rành rành
rõ ràng
dễ thấy
hiển nhiên
công khai
thẳng thắn
không biết xấu hổ
không nao núng
ngang ngược
trừng mắt
vô liêm sỉ
trơ trẽn
bất chấp
trơ tráo
táo tợn
mặt dày
không biết ngượng
đường đường
lộ liễu