Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trắng trợt"
trắng
trắng bệch
da trắng
bạch
người trắng
người bạch
tái mét
nhạt
nhợt nhạt
sắc tái
màu trắng
bạc
bạc phơ
bột trắng
ngà
trong
quần áo trắng
đồ trắng
vi trắng
sự tái nhợt