Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trắngởn"
trắng nhởn
trắng toát
trắng tinh
trắng muốt
trắng sáng
trắng bóng
trắng phau
trắng ngần
trắng như tuyết
trắng như sữa
trắng như ngọc
trắng như bông
trắng như kem
trắng như vải
trắng như giấy
sáng bóng
sáng loáng
sáng chói
sáng rực
sáng ngời