Từ đồng nghĩa với "trằn"

trằn đi ngang đi qua băng qua
vượt qua cắt ngang đặt ngang thanh ngang
xà ngang đan chéo vắt ngang nằm vắt ngang
đường ngang sự đi ngang qua qua di chuyển qua
cầu đi ngang qua tụt xuống trượt