Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"trằn"
trằn
đi ngang
đi qua
băng qua
vượt qua
cắt ngang
đặt ngang
thanh ngang
xà ngang
đan chéo
vắt ngang
nằm vắt ngang
đường ngang
sự đi ngang qua
qua
di chuyển qua
cầu
đi ngang qua
tụt xuống
trượt